Động Cơ Diesel ViKyNO
-
Động cơ diesel EV2600NA
By Admin WebmasterMã sản phẩm Động cơ diesel EV2600NA
KIỂU
EV2600-H
Loại
4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang
Đường kính x hành trình píttông (mm)
118 x 108
Thể tích xylanh (cm3)
1181
Công suất tối đa (Mã lực/vòng/phú)
25/2400
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút)
20/2200
Suất tiêu thụ nhiên liệu (gam/ML/giờ)
165
Mômen cực đại (kgm/vòng/phút)
8.92/1400
Tỷ số nén
16.5
Hệ thống làm mát
Két nước
Thùng nước
Hệ thống đốt nhiên liệu
Phun trực tiếp
Nhiên liệu
Dầu diesel
Dầu bôi trơn
Nhớt 30, 40
Thể tích nước làm mát (lít)
4.7
24
Thể tích thùng nhiên liệu (lít)
16
Thể tích dầu bôi trơn (lít)
5
Hệ thống khởi động
Tay quay
Trọng lượng (kg)
192
185
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm)
943 x 453 x 667
Giá bán 0 VND
-
Động cơ diesel EV2400NA
By Admin WebmasterMã sản phẩm Động cơ diesel EV2400NA
Dùng cho: Máy hàn, Bơm nước , Máy phát điện, Máy nén khí, Ghe thuyền, Máy chế biến, Máy cày, xới, Máy xay xát, Máy công nghiệp..
Đặc điểm: Động cơ diesel EV2400NA
Công suất mạnh, mức tiêu hao nhiên liệu thấp
Gọn, nhẹ, dễ sử dụng
Chạy êm, bền bỉ
Dùng cho: Máy hàn, Bơm nước , Máy phát điện, Máy nén khí, Ghe thuyền, Máy chế biến, Máy cày, xới, Máy xay xát, Máy công nghiệp..
KIỂU
EV2400-N (A)
EV2400-H
Loại
4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang
Đường kính x hành trình píttông (mm)
116 x 105
Thể tích xylanh (cm3)
1109
Công suất tối đa (Mã lực/vòng/phút)
22/2200
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút)
17/2200
Suất tiêu thụ nhiên liệu (gam/ML/giờ)
165
Mômen cực đại (kgm/vòng/ph)
8.3/1200
Tỷ số nén
17
Hệ thống làm mát
Két nước
Thùng nước
Hệ thống đốt nhiên liệu
Phun trực tiếp
Nhiên liệu
Dầu diesel
Dầu bôi trơn
Nhớt 30, 40
Thể tích nước làm mát (lít)
4.7
24
Thể tích thùng nhiên liệu (lít)
16
Thể tích dầu bôi trơn (lít)
5
Hệ thống khởi động
Tay quay
Trọng lượng (kg)
190
184
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm)
943 x 4
Giá bán 0 VND
-
Động cơ diesel RV320H
By Admin WebmasterMã sản phẩm Động cơ diesel RV320H
Động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang, Công suất 30 mã lực,Thể tích thùng nhiên liệu 11. Dầu bôi trơn Nhớt 30, Trọng lượng 230 Kg
KIỂU
RV320H
Loại
4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang
Đường kính x hành trình píttông (mm)
120 x 125
Thể tích xylanh (cm3)
1413
Công suất tối đa Mã lực/vòng/phút
Công suất định mức Mã lực/vòng/phút
30/2400
26/2200
Suất tiêu thụ nhiên liệu gam/ML/giờ
190
Mômen cực đại (kgm/vòng/phút)
9.7/1400
Tỉ số nén
18.5
Hệ thống làm mát
Thùng nước
Két nước
Hệ thống đốt nhiên liệu
Phun trực tiếp
Nhiên liệu
Dầu diesel
Dầu bôi trơn
Nhớt 40, 30
Thể tích nước làm mát (lít)
24
4.7
Thể tích thùng nhiên liệu (lít)
17
Thể tích dầu bôi trơn (lít)
6
Hệ thống đèn chiếu
-
Hệ thống khởi động
Tay quay
Trọng lượng (kg)
230
232
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm)
1028
Giá bán 0 VND
-
Động cơ diesel RV145-2LX
By Admin WebmasterĐộng cơ diesel RV145-2LX
Động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang, Công suất 14.5 mã lực, Thể tích thùng nhiên liệu 10.5. Dầu bôi trơn Nhớt 30, Trọng lượng 115 KgĐặc điểm: Động cơ diesel RV145-2LX
Công suất mạnh, mức tiêu hao nhiên liệu thấp
Gọn, nhẹ, dễ sử dụng
Chạy êm, bền bỉ
KIỂU RV145-2LX Loại 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang Đường kính x hành trình pittông (mm) 100 x 94 Thể tích xylanh (cm3) 738 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút)
Công suất tối đa12.5/2200
14.5/2400Moment cực đại (kgm/vòng/phút) 4.5/1800 Tỉ số nén 19 Nhiên liệu Dầu Diesel Thể tích thùng nhiên liệu (l) 10.5 Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Mã lực/giờ) 185 Áp suất mở vòi phun(Kg/cm2) 220 Dầu bôi trơn Nhớt 30(SAE30,20,10w-30) Thể tích dầu bôi trơn (l) 2.8 Hệ thống đốt nhiên liệu Phun trực tiếp Hệ thống khởi động Tay quay Hệ thống đèn chiếu 12V-25W Hệ thống làm mát Két nước Thể tích nước làm mát (l) 2.1 Trọng lượng (kg) 115 Kích thước:Dài x Rộng x Cao (mm) 808 x 379 x 479 Giá bán 0 VND
-
Động cơ Diesel RV95
By Admin WebmasterMã sản phẩm Động cơ Diesel RV95
Đặc điểm: Động cơ diesel Diesel DS80
Công suất mạnh, mức tiêu hao nhiên liệu thấp
Gọn, nhẹ, dễ sử dụng
Chạy êm, bền bỉ
KIỂU RV95 RV95 (R) DS80L Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Đường kính x hành trình píttông (mm) 80 x 85 Thể tích xylanh (cm3) 427 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút)
Công suất tối đa7/2200
8/2400Mômen cực đại (kgm/rpm) 2.4/2000 Tỷ số nén 21 Nhiên liệu Dầu diesel Thể tích thùng nhiên liệu(l) 9.5 Công suất tiêu thụ nhiên liệu (gam/Mã lực/giờ) 210 Áp suất mở vòi phun (kg/cm2) 140 Dầu bôi trơn Nhớt 30 Thể tích dầu bôi trơn (l) 2.3 Hệ thống đốt nhiên liệu Phun gián tiếp Hệ thống khởi động Tay quay Hệ thống đèn chiếu - - Hệ thống làm mát Thùng nước Két nước Thể tích nước làm mát (l) 9.5 2.2 TRọng lượng (Kg) 80 84 Kích thước: - Dài (mm) 625 - Rộng (mm) 376 - Cao (mm) 497 490
Giá bán 0 VND
-
Động cơ Diesel Vikyno RV140
By Admin WebmasterMã sản phẩm Động cơ Diesel Vikyno RV140
Động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang, Công suất 10.5 mã lực, Thể tích thùng nhiên liệu 10.5. Dầu bôi trơn Nhớt 30,Trọng lượng 92 Kg
Đặc điểm: Động cơ Diesel DS105
Công suất mạnh, mức tiêu hao nhiên liệu thấp
Gọn, nhẹ, dễ sử dụng
Chạy êm, bền bỉ
KIỂU DS140 DS140C (R) DS105L Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Đường kính x hành trình píttông (mm) 85 x 90 Thể tích xylanh (cm3) 510 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút)
Công suất tối đa9/2200
10.5/2400Mômen cực đại (kgm/rpm) 3.4/1800 Tỷ số nén 20.9 Nhiên liệu Dầu diesel Thể tích thùng nhiên liệu(l) 10 Công suất tiêu thụ nhiên liệu (gam/Mã lực/giờ) 210 Áp suất mở vòi phun (kg/cm2) 140 Dầu bôi trơn Nhớt 30 Thể tích dầu bôi trơn (l) 3.0 Hệ thống đốt nhiên liệu Phun gián tiếp Hệ thống khởi động Tay quay Hệ thống đèn chiếu - - Hệ thống làm mát Thùng nước Két nước Thể tích nước làm mát (l) 10.9 2.3 TRọng lượng (Kg) 92 95 Kích thước: - Dài (mm) 684,5 - Rộng (mm) 378 - Cao (mm) 529 516 Giá bán 0 VND
-
Động cơ diesel RV125-2
By Admin WebmasterMã sản phẩm Động cơ diesel RV125-2
Đặc điểm: Động cơ diesel RV125-2
Công suất mạnh, mức tiêu hao nhiên liệu thấp
Gọn, nhẹ, dễ sử dụng
Chạy êm, bền bỉ
Dùng cho: Máy hàn, Bơm nước , Máy phát điện, Máy nén khí, Ghe thuyền, Máy chế biến, Máy cày, xới, Máy xay xát, Máy công nghiệp..
KIỂU
RV125-2(1)
RV125-2(1)-N
RV125H-2(1)
Loại
4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang
Đường kính x hành trình píttông (mm)
94 x 90
Thể tích xylanh (cm3)
624
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút)
Công suất tối đa (HP/r.p.m)
10.5/2200
12.5/2400
Mômen cực đại (kgm/rpm)
4.04/1800
Tỷ số nén
18
Nhiên liệu
Dầu diesel
Thể tích thùng nhiên liệu (l)
10.5
Suất tiêu thụ nhiên liệu (gam/Mã lực/giờ)
185
Áp suất mở vòi phun (kg/cm3)
220
Dầu bôi trơn
Nhớt 30 (SAE 30, 20, 10W-30)
Thể tích dầu bôi trơn (l)
2.8
Hệ thống đốt nhiên liệu
Phun trực tiếp
Hệ thống khởi động
Tay quay – Khởi động điện
Hệ thống đèn chiếu
(12V-25W)
-
Hệ thống làm mát
Két nước
Thùng nước
Thể tích nước làm mát (l)
2.1
14
Trọng lượng (kg)
105 (92)
103 (90)
Kích thước: - Dài (mm)
747
- Rộng (mm)
370 (360)
- Cao (mm)
472
48
Giá bán 0 VND