Thông Số kỹ thuật:
TT | Ký hiệu | Kích thước(mm) | Công suất | Tỷ số truyền | Khối lượng(Kg) |
1 | HS14 | L=350;B=313;H=590 | 11kW(15hp) | Tiến 1/2;Lùi 1/1,9 | 41 |
Thông Số kỹ thuật:
TT | Ký hiệu | Kích thước(mm) | Công suất | Tỷ số truyền | Khối lượng(Kg) |
1 | HS14 | L=350;B=313;H=590 | 11kW(15hp) | Tiến 1/2;Lùi 1/1,9 | 41 |